Có 2 kết quả:

电唱盘 diàn chàng pán ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˋ ㄆㄢˊ電唱盤 diàn chàng pán ㄉㄧㄢˋ ㄔㄤˋ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gramophone
(2) record player

Từ điển Trung-Anh

(1) gramophone
(2) record player